ngại ngần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngại ngần+
- như ngần ngại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngại ngần"
- Những từ có chứa "ngại ngần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 490